PRODUCT INFORMATION

Listed price: 371.000.000đ 418.000.000đ
KÍCH THƯỚC - KHỐI LƯỢNG
Overall size (mm) 3595 x 1595 x 1495 4355 x 1695 x 1470
The standard long (mm) 2400 2570
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) 4700 5000
Ground clearance (mm) 151 140
Khối lượng không tải (kg) 960 1109
Khối lượng toàn tải (kg) 1370 1528
Thể tích khoang hành lý (L) 255 440
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 35 44
Number of seats 5 5
Nguồn gốc SX-LR trong nước Nhập Khẩu
DẪN ĐỘNG - KHUNG GẦM
Loại động cơ Xăng, Kappa 1.25L Skyactiv-G 1.5L
Dung tích xi lanh (cc) 1248 1496
Maximum power (hp @ rpm) 83 / 6000 110 / 6000
Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) 122 / 4000 144 / 4000
Gear 4AT 6AT
Hệ thống dẫn động Cầu trước (FWD) Cầu trước (FWD)
Hệ thống treo trước Mc Pherson Độc lập McPherson
Rear suspension Thanh xoắn Thanh xoắn
Hệ thống phanh trước Đĩa Đĩa
Hệ thống phanh sau Tang trống Đĩa
Thông số lốp xe 185/55 R15 185/65 R15
Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) 7.74 7.91
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) 4.68 5.07
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) 5.82 6.11
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước Halogen LED
Đèn sương mù Halogen -
Cụm đèn sau Halogen Halogen
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện Chỉnh điện Chỉnh điện
NỘI THẤT - TIỆN NGHI
Vô lăng bọc da Nhựa -
Chất liệu ghế Da Nỉ
Ghế người lái chỉnh cơ
Kính cửa sổ chỉnh điện
Màn hình đồng hồ đa thông tin LCD 2.6'' SEG Analog + Digital
Số vùng khí hậu điều hòa 1 1
Sound system 4 loa 4 loa
AN TOÀN
Số túi khí 2 2
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân phối lực phanh EBD
Mã hóa chống sao chép chìa khóa n/a
Hệ thống cảnh báo chống trộm n/a
phone
youtube
phone
Hotline
phone
Liên hệ